Thép giằng móng là một khái niệm phổ biến trong lĩnh vực xây dựng, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Hôm nay, Bê tông tươi Toàn Miền Nam sẽ hướng dẫn bạn cách bố trí thép giằng móng đúng chuẩn để áp dụng vào thi công công trình. Hãy cũng Bê tông tươi Toàn Miền Nam tìm hiểu về quy trình bố trí thép giằng móng chuẩn kỹ thuật xây dựng thông qua bài viết dưới đây!
Giằng móng là gì?
Giằng móng, hay còn gọi là dầm móng, là một kết cấu hệ thống có tác dụng liên kết các phần móng lại với nhau, đảm bảo độ cứng, độ bền và giảm thiểu các lực tác động lên công trình đang thi công.
Thép giằng móng là loại thép đặc trưng, chuyên dùng để làm giằng móng. Tùy theo quy mô của công trình, nhà thầu sẽ lựa chọn loại thép phù hợp và tốt nhất.
Giằng móng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình thi công, đảm bảo các phần móng được liên kết chắc chắn và hoàn hảo. Thường thì giằng móng được thiết kế theo phương ngang của ngôi nhà, nhưng cũng có thể bố trí ở trong, ngoài hoặc giữa các cột, tùy thuộc vào vị trí cụ thể của từng công trình.
Các loại thép giằng móng phổ biến
Giằng móng đơn
- Giằng móng đơn được cấu tạo từ cốt thép dày và đổ bê tông bên trong.
- Giằng móng đơn đảm bảo kết nối móng và liên kết giằng một cách chắc chắn, tạo nên khối kết cấu cực kỳ vững chắc, hạn chế các tác động của ngoại lực lên công trình đang thi công.
- Hạn chế của giằng móng đơn là thi công tốn nhiều thời gian và công sức, nên thường chỉ sử dụng cho các nền đất có kết cấu yếu.
Giằng móng bè
- Giằng móng bè được cấu tạo từ lớp bê tông trải rộng đều trên toàn bộ mặt nền của công trình để tạo sự liên kết giữa các móng.
- Kích thước của lớp bê tông này khoảng 100mm.
- Giằng móng bè được lựa chọn nhiều nhất khi thi công trên các nền đất yếu.
Quy trình bố trí thép giằng móng
Việc bố trí thép giằng móng cần được thực hiện cẩn thận và tính toán chính xác để đảm bảo sự chắc chắn và an toàn.
- Lựa chọn đường kính chuẩn cho cốt thép giằng móng:
- Cốt thép có đường kính từ 12 – 25mm đảm bảo khả năng chịu lực tốt.
- Cốt thép chính trong giằng nên có đường kính khoảng 32mm.
- Không nên chọn đường kính quá lớn, cụ thể không lớn hơn 1/10 bề rộng giằng.
- Không sử dụng nhiều hơn 3 loại đường kính cho cốt thép chịu lực của giằng.
- Đảm bảo hiệu quả tối ưu trong thi công bằng cách có lớp bảo vệ bên ngoài cốt thép giằng móng. Chiều dày của lớp bảo vệ phải lớn hơn đường kính cốt thép.
- Khoảng hở của cốt thép giằng cần tuân thủ các tiêu chuẩn sau:
- Khoảng hở không nhỏ hơn trị số lớn và nhỏ hơn đường kính của cốt thép.
- Đối với cốt thép đặt dưới, đường kính tối thiểu là 25 mm.
- Đối với cốt thép đặt trên, đường kính tối thiểu là 30 mm.
- Trường hợp cốt thép đặt thành 2 hàng, cốt thép hàng trên phải có đường kính tối thiểu là 50 mm.
- Chú ý độ cao của móng thấp hơn so với nền khoảng 50 mm, bố trí cách nước, và có đá dăm hoặc cát chèn phía dưới. Điều này giúp chống lại các tác động từ môi trường lên giằng móng và hạn chế tối đa các biến dạng có thể xảy ra.
Vai trò chính của thép giằng móng trong quá trình thi công
- Thép giằng móng được thiết kế để phân bổ đều tải trọng của sàn và các tầng nhà từ trên xuống dưới trong quá trình thi công, đảm bảo sự cân bằng.
- Giằng móng đảm nhận vai trò hỗ trợ một phần cho sàn nhà, đặc biệt khi bạn có ý định xây thêm nhiều tầng hơn.
- Kết cấu của thép giằng móng giúp liên kết các cột lại với nhau, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ.
- Thép giằng móng tăng độ vững bền cho công trình, giảm thiểu hiện tượng biến dạng hay sụt lún của phần sàn.
- Đối với các mặt bằng xây dựng không tốt hoặc yếu, thép giằng móng có khả năng chống xoay và lệch hướng giữa các góc cột một cách hiệu quả.
Trong lĩnh vực xây dựng, việc sử dụng thép giằng móng là một yếu tố quan trọng đảm bảo sự vững chắc và an toàn cho công trình. Hiểu rõ về các loại giằng móng, đặc điểm của chúng, cũng như các yêu cầu kỹ thuật khi bố trí thép giằng móng sẽ giúp bạn thực hiện thi công một cách hiệu quả và đạt chất lượng cao. Thép giằng móng không chỉ đảm bảo sự phân bổ đều tải trọng mà còn nâng đỡ, tăng độ bền và chống lại các tác động từ môi trường, đặc biệt trên nền đất yếu. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được những kiến thức cần thiết để áp dụng vào các công trình xây dựng một cách thành công và bền vững.
Xem thêm: Khái niệm dầm chính dầm phụ – Phân biệt dầm chính và dầm phụ