Vữa xây dựng là chất liệu được sử dụng để kết dính các thành phần trong quá trình xây dựng. Chất liệu này thường được tạo ra bằng cách trộn các cốt liệu với nước. Vữa xây dựng đã trở nên quen thuộc với những người làm việc trong ngành xây dựng. Hãy cùng Bê tông tươi Toàn Miền Nam tìm hiểu chi tiết về vữa xây dựng và các loại vữa thường gặp trong xây dựng nhé.

Vữa xây dựng là gì?
Vữa xây dựng là một loại vật liệu đá nhân tạo được tạo thành từ các thành phần chính gồm chất kết dính, cốt liệu nhỏ, nước và các loại phụ gia. Khi các thành phần này được trộn theo một tỷ lệ nhất định, chúng tạo ra một hỗn hợp có tính dẻo và sau khi đóng rắn sẽ có khả năng chịu lực.
Đặc điểm của vữa xây dựng là cốt liệu nhỏ, nên khi sử dụng để xây dựng và trát, vữa cần được trải thành lớp mỏng. Do có diện tích tiếp xúc lớn với nền xây, bề mặt trát và không khí, vữa dễ bị mất nước. Vì vậy, khi nhào trộn, cần sử dụng lượng nước lớn hơn so với bê tông để tránh tình trạng vữa quá khô, điều này có thể làm giảm hiệu quả của vật liệu xây dựng.
Vì không chứa cốt liệu lớn, cường độ chịu lực của vữa thường thấp hơn so với bê tông khi sử dụng cùng một loại chất kết dính.
Các chất phụ gia trong vữa đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính thi công của hỗn hợp sau khi nhào trộn và tăng cường các tính chất cơ lý của vữa sau khi đóng rắn.
Cách phân loại vữa trong xây dựng
Vữa xây dựng thường được phân loại theo loại chất kết dính, khối lượng thể tích và công dụng:
- Theo chất kết dính: Vữa được chia thành các loại như vữa xi măng, vữa thạch cao, vữa vôi, và vữa hỗn hợp (xi măng – đất sét, xi măng – vôi).
- Theo khối lượng thể tích: Vữa có thể được phân loại thành vữa nặng với khối lượng thể tích ρv > 1500 kg/m³ và vữa nhẹ với khối lượng thể tích ρv ≤ 1500 kg/m³.
- Theo công dụng: Vữa xây dựng được phân thành các loại như vữa xây, vữa ốp lát, vữa trang trí, vữa láng, vữa trát dùng để hoàn thiện công trình. Ngoài ra, còn có các loại vữa đặc biệt như vữa sửa chữa, vữa chống thấm, và vữa tự chảy.
Thành phần chế tạo vữa xây dựng
Chất kết dính
Chất kết dính chủ yếu sử dụng trong vữa xây dựng bao gồm xi măng pooclăng, xi măng pooclăng xỉ lò cao, xi măng pooclăng hỗn hợp, pooclăng puzơlan, vôi không khí, thạch cao xây dựng, v.v. Khi lựa chọn chất kết dính, cần lưu ý một số điểm sau:
- Chất kết dính phải đảm bảo vữa có cường độ và độ ổn định trong điều kiện tiêu chuẩn.
- Đối với vữa không có yêu cầu đặc biệt, nên sử dụng vữa hỗn hợp mác 10 – 75. Trong môi trường ẩm ướt, nên sử dụng vữa xi măng mác 100 – 150.
- Thạch cao nên được sử dụng để chế tạo vữa trang trí vì có độ mịn bóng cao.
Cốt liệu
Cốt liệu, thường là cát, được xem là “bộ xương” chịu lực cho vữa, giúp vữa chống co ngót và tăng sản lượng. Khi sử dụng cốt liệu, cần lưu ý:
- Sử dụng cát thiên nhiên hoặc cát nhân tạo nghiền từ đá đặc hoặc đá rỗng.
- Chất lượng cát ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ của vữa xây dựng.
Bảng yêu cầu cát theo mác vữa:
Mức theo mác vữa | Nhỏ hơn 75 | Lớn hơn hoặc bằng 75 |
---|---|---|
Mô đun độ lớn, không nhỏ hơn | 0.7 | 1.5 |
Sét và các tạp chất ở dạng cục | – | – |
Lưu lượng hạt > 5mm | – | – |
Khối lượng thể tích, không nhỏ hơn (kg/m³) | 1150 | 1250 |
Hàm lượng bùn, bụi sét bẩn, không lớn hơn (%) | 10 | 10 |
Hàm lượng muối sunfat, sunfit tính ra SO3 theo % khối lượng, không lớn hơn (%) | 2 | 1 |
Lượng hạt < 0.14 mm, không lớn hơn (%) | 35 | 20 |
Phụ gia
Khi chế tạo vữa, có thể sử dụng các chất phụ gia hóa học và phụ gia khoáng hoạt tính tương tự như trong chế tạo bê tông để cải thiện tính chất của vữa.
Nước
Nước sử dụng để chế tạo vữa phải là nước sạch, không chứa dầu mỡ, với hàm lượng tạp chất hữu cơ không vượt quá 15 mg/l. Độ pH của nước phải từ 4 đến 12,5.

Tiêu chuẩn Việt Nam 4314: 2003: Vữa xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật
Phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn này là cho vữa sử dụng chất kết dính vô cơ, được áp dụng trong việc xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các loại vữa đặc biệt như vữa chống phóng xạ, vữa chịu axit, vữa xi măng – polyme, vữa không co ngót và các loại vữa khác không nằm trong phạm vi này.
Yêu cầu kỹ thuật của tiêu chuẩn này cho các chỉ tiêu chất lượng của hỗn hợp vữa tươi được mô tả trong bảng dưới đây:
Tên chỉ tiêu | Loại vữa |
---|---|
Kích thước của hạt cốt liệu Max (Dmax), không lớn hơn | Xây |
Thô | |
Độ lưu động, mm | |
– Loại vữa thường | 165 – 195 |
– Loại vữa nhẹ | 145 – 175 |
Khả năng giữ độ lưu động (%), không nhỏ hơn | |
– Loại vữa không có đất sét và vôi | 65 |
– Loại vữa có đất sét hoặc vôi | 75 |
Thời gian bắt đầu đông kết (phút), không nhỏ hơn | 150 |
Hàm lượng ion clo có trong vữa (%), không lớn hơn | 0.1 |
Chỉ tiêu chất lượng của vữa đóng rắn được quy định bởi các mác và cường độ chịu nén sau 28 ngày dưỡng hộ trong điều kiện tiêu chuẩn, như bảng dưới đây:
Mác vữa | M 1,0 | M 2,5 | M 5,0 | M 7,5 | M 10 | M 15 | M 20 | M 30 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cường độ chịu nén trung bình (MPa), không nhỏ hơn | 1.0 | 2.5 | 5.0 | 7.5 | 10 | 15 | 20 | 30 |
Sự đa dạng trong các loại vữa cũng cho phép chúng ta lựa chọn phù hợp với từng nhu cầu cụ thể của các công trình, từ những công trình lớn quy mô đến các dự án đơn giản. Nhờ vào những nỗ lực này, vữa xây dựng ngày càng khẳng định vai trò quan trọng và không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện đại.