Chắc hẳn thuật ngữ bê tông nhựa đã không còn quá xa lạ với nhiều người, đặc biệt là những ai làm việc trong ngành xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội, bê tông nhựa hiện đang được sử dụng rộng rãi và phổ biến. Để hiểu rõ hơn về loại vật liệu ưu việt này, mời bạn cùng Bê tông tươi Toàn Miền Nam tham khảo bài viết dưới đây!
Bê tông nhựa là gì?
Đây là vật liệu dùng để làm mặt đường và mặt cầu, nổi bật với khả năng gắn kết, chịu tải và tuổi thọ cao. Nhờ những đặc tính này, bê tông nhựa được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đóng vai trò quan trọng trong các công trình giao thông hiện nay.
Thành phần chính của bê tông nhựa bao gồm cát, đá, bột khoáng và nhựa đường. Tùy theo tỷ lệ trộn, hỗn hợp sẽ có các cường độ và tính chất khác nhau. Trọng lượng riêng của bê tông nhựa trung bình khoảng từ 2350 kg/m³ đến 2500 kg/m³, gấp 4 lần trọng lượng của bê tông siêu nhẹ.
Bột khoáng trong bê tông nhựa được nghiền từ đá vôi canxi, với ít nhất 70% bột mịn lọt qua sàng 0,075 mm. Nhựa đường trong hỗn hợp được tính theo phần trăm tổng khối lượng, được biểu thị bằng đơn vị Pb theo tiêu chuẩn chung trên thế giới.

Phân loại bê tông nhựa
Theo nhiệt độ
- Bê tông nhựa nóng là một loại hỗn hợp được tạo thành từ các thành phần cốt liệu như cát, đá dăm, và bột khoáng, được trộn kèm với nhựa đường. Quá trình trộn diễn ra trong điều kiện nhiệt độ cao, thường từ 140 đến 160 độ C. Loại bê tông này thường được ký hiệu trong tiêu chuẩn kỹ thuật là “BTNN”.
- Ưu điểm của bê tông nhựa nóng bao gồm khả năng chịu trọng tải, va đập và lực nén tốt, khả năng chống mài mòn cao, giảm bụi bẩn trong quá trình vận chuyển, dễ thi công và tạo bề mặt phẳng nhẵn, giảm tiếng ồn khi xe cơ giới lưu thông, và dễ bảo trì và sửa chữa. Tuy nhiên, cũng có nhược điểm như gây mất mỹ quan, giảm cường độ khi nhiệt độ cao, dễ bị xói mòn sau mưa dài, dễ trơn trượt trong thời tiết ẩm ướt, và đòi hỏi sửa chữa thường xuyên.
- Bê tông nhựa nguội là loại bê tông được trộn ở nhiệt độ bình thường, thường được sử dụng cho việc sửa chữa đường hoặc lấp các ổ gà. Thành phần chính của nó bao gồm đá, cát, và bột khoáng, cùng với việc sử dụng nhựa đường ở nhiệt độ thấp hơn hoặc dạng lỏng. Thêm vào đó, có thể bổ sung các chất phụ gia để cải thiện khả năng kết dính.
Theo độ rỗng dư
- Bê tông nhựa kín (viết tắt là BTNC): Có độ rỗng dư từ 3% đến 6%, thường được sử dụng làm cả lớp trên và lớp dưới. Trong thành phần của hỗn hợp, bột khoáng là thành phần bắt buộc.
- Bê tông nhựa rỗng (viết tắt là BTNR): Có độ rỗng dư từ 7% đến 12% và thường chỉ được sử dụng làm lớp móng.
- Bê tông nhựa rỗng thoát nước: Loại này không liên tục cấp phối. Hỗn hợp sử dụng nhựa đường cải tiến, có độ rỗng dư cao từ 18 đến 22%.
Bê tông nhựa chặt là loại bê tông được sản xuất bằng cách đốt nóng chảy nhựa đường, sau đó trộn với các vật liệu phụ gia và làm khô để loại bỏ hết hơi ẩm. Quá trình trộn diễn ra ở nhiệt độ 140 – 160 độ C.
Bê tông nhựa rỗng có độ xốp cao hơn bê tông nhựa chặt, cho phép nước mưa thấm vào lớp đá dưới dễ dàng hơn. Nước được dẫn ra hai bên đường theo rãnh thoát nước và thấm một phần vào nền đường. Mặc dù giá của bê tông nhựa rỗng cao hơn bê tông nhựa chặt từ 10% đến 30%, nhưng chi phí khác như bố trí thoát nước có thể giảm bằng cách giảm khối lượng đào rãnh.
Bê tông nhựa rỗng được phân thành ba loại:
- Bê tông nhựa rỗng 19 hay R19 – có kích thước hạt lớn nhất là 19mm, tương ứng với kích thước hạt lớn nhất là 25mm.
- Bê tông nhựa rỗng 25 hay R25 – có kích thước hạt lớn nhất là 25mm, tương ứng với kích thước hạt lớn nhất là 31,5mm.
- Bê tông nhựa rỗng 37,5 hoặc R37,5 – có kích thước hạt lớn nhất là 37,5mm, tương ứng với kích thước hạt lớn nhất là 50mm.

Theo đặc tính cấp phối của hỗn hợp cốt liệu
- Bê tông nhựa phối hợp chặt chẽ là loại bê tông nhựa cấp phối sử dụng hạt thô, hạt trung gian và hạt mịn có kích thước gần như nhau. Khi nén, các hạt này phân bố đồng đều, tạo ra không gian rỗng và độ kết dính tốt nhất. Bê tông nhựa chặt chẽ có độ rỗng dư nhỏ từ 3% đến 6%.
- Bê tông nhựa cấp liên kết là loại bê tông nhựa sử dụng tỷ lệ cao hơn của hạt thô và hạt mịn, với tỷ lệ sử dụng hạt trung gian rất nhỏ. Cấu trúc này cho phép các hạt thô chèn vào và liên kết tốt với nhau, nhưng có thể dễ phân tầng trong quá trình trải thảm. Bê tông nhựa cấp liên kết có độ xốp cao hơn bê tông nhựa chặt chẽ.
- Bê tông nhựa mác hở là loại bê tông nhựa cấp phối mà cốt liệu hạt mịn chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ. Loại bê tông này có độ rỗng dư cao nhất trong ba loại, thường từ 7% đến 12%. Thường được sử dụng cho lớp nền, và thường không sử dụng bột khoáng.
Theo chức năng trong kết cấu mặt đường
- Bê tông nhựa có độ nhám cao: Đây là loại hỗn hợp được thiết kế để tạo ra bề mặt có độ nhám cao, nhằm tăng cường ma sát và ngăn chặn hiện tượng trơn trượt. Thường được sử dụng làm lớp phủ trên mặt đường, bề mặt nhám của bê tông nhựa cao giúp giải quyết các vấn đề như trơn trượt, đặc biệt hiệu quả trong thời tiết mưa hoặc ẩm ướt, từ đó cải thiện giao thông và giảm tiếng ồn của xe cộ. Loại bê tông nhựa thường được sử dụng là loại rỗng có độ rỗng dư từ 15% đến 22%.
- Bê tông nhựa mặt đường: Loại bê tông nhựa này thường được sử dụng làm lớp trên và lớp dưới của mặt đường, thường là bê tông nhựa chặt.
- Bê tông nhựa dùng làm lớp móng: Cả bê tông nhựa chặt và bê tông nhựa rỗng đều có thể được sử dụng để làm lớp móng. Tuy nhiên, vì không tính đến chi phí bột, bê tông nhựa rỗng thường có giá thành thấp hơn. Đồng thời, hàm lượng sử dụng bê tông nhựa rỗng cũng ít hơn so với bê tông nhựa điều chỉnh.
- Bê tông nhựa cát: Loại hỗn hợp này thường được sử dụng làm lớp áo phủ mặt đường ở những khu vực không có lưu lượng xe cộ lớn. Các tuyến đường như khu vực vỉa hè, đường dành cho xe tải nhỏ hoặc xe thô sơ thường sử dụng loại hỗn hợp này. Bê tông nhựa cát thường sử dụng các loại cát như cát xay mịn, cát tự nhiên hoặc cát pha.
Theo phương pháp thi công
bê tông nhựa không phải lu lèn chứa nhựa đặc 10/70 với hàm lượng cao khoảng 9 đến 12%. Hàm lượng bột khoáng sử dụng là khoảng 20 đến 35%, với nhiệt độ trộn là 230 độ C và nhiệt độ rải từ 210 đến 230 độ C.
Bê tông nhựa không phải lu lèn:
- Bê tông nhựa rải nóng thường sử dụng nhựa đặc với các loại như 40/60, 60/70, 70/100, 100/150 với hàm lượng khoảng 4 đến 7%. Nhiệt độ trộn là 230 độ C và nhiệt độ rải lớn hơn 120 độ C.
- Bê tông nhựa rải ẩm thường sử dụng loại nhựa đặc từ 150/200, 200/300, 70/100, nhựa lỏng đông đặc hoặc trung bình. Nhiệt độ trộn từ 110 đến 130 độ C, nhiệt độ rải lớn hơn 60 độ C, và thời gian hình thành khoảng 15 đến 20 ngày.
Bê tông nhựa lu lèn, hay còn gọi là đầm nén, được sử dụng cho các công trình chuyên dụng như xe lu để tạo độ nén, bền chặt cho lớp vật liệu thi công.
Theo hàm lượng đá dăm
- Bê tông nhựa nhiều đá dăm chứa khoảng 50 đến 60% đá dăm.
- Bê tông nhựa vừa đá dăm chứa khoảng 30 đến 50% đá dăm.
- Bê tông nhựa ít đá dăm chứa khoảng 20 đến 30% đá dăm.
- Bê tông nhựa cát không chứa đá dăm.
Theo màu nhựa
- Bê tông nhựa đường không có chất phụ gia tạo màu, thường có màu đen của nhựa đường.
- Bê tông nhựa màu thường được sử dụng ở các sân vận động, đường chạy đua và khu vui chơi giải trí, có chứa chất phụ gia tạo màu.

Ưu điểm nổi bật của bê tông nhựa trải đường
Bê tông nhựa có nhiều ưu điểm nổi bật khi sử dụng làm vật liệu rải đường, bao gồm:
- Bề mặt bê tông nhựa thường có cấu trúc chặt chẽ, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho việc làm đường giao thông.
- Bê tông nhựa nóng thường có cấu trúc vững chắc, với sự liên kết mạnh mẽ từ bên trong đến bên ngoài, tạo cảm giác an toàn cho người sử dụng.
- Nó có khả năng chịu tải trọng tốt, không mài mòn theo thời gian và không tạo ra bụi bẩn, tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và sức khỏe.
- Thường có bề mặt phẳng và độ cứng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển, tránh các vấn đề như ổ gà.
- Vật liệu này có độ bền cao và dễ dàng sửa chữa, không chỉ giảm chi phí cho chủ đầu tư mà còn tiết kiệm thời gian thi công.
- Tuổi thọ sử dụng của bê tông nhựa thường rất dài, vượt trội so với các vật liệu khác.
Xem thêm: Tìm hiểu về bê tông Polyme? Ứng dụng của loại bê tông này
Tóm lại, bê tông nhựa là một lựa chọn vững chắc và đáng tin cậy cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông và các công trình khác. Với cấu trúc chặt chẽ, khả năng chịu tải trọng tốt, và độ bền cao, nó không chỉ mang lại sự an toàn và thuận tiện cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính bền vững và tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Sự linh hoạt trong thi công và tuổi thọ dài hạn của bê tông nhựa làm cho nó trở thành một trong những vật liệu phổ biến và được ưa chuộng nhất trong ngành xây dựng hiện nay.